--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sình lầy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sình lầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sình lầy
+ adj
marshy, swampy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sình lầy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sình lầy"
:
sinh lý
sình lầy
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
sình lầy
:
marshy, swampy
+
ọ ẹ
:
BableCháu mới ọ ẹ được mấy tiếngBaby only begins to babble a few words
+
scarves
:
khăn quàng cổ, khăn choàng cổ
+
pleasure
:
niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái tráa day of pleasure một ngày vui thúit's a pleasure to... thật là thú vị được...to take pleasure in... thích thú với...with pleasure xin vui lòng, rất hân hạnh
+
quintette
:
bộ năm, nhóm năm